Xe Nâng Diesel Việt Dã Maximal 1,8-3,5 Tấn là loại được sử dụng nhiều nhất cho các dòng xe nâng việt dã. Ở thị trường Việt Nam, chưa nhiều người biết đến công dụng của xe nâng diesel việt dã, vì vậy nhu cầu cho xe nâng việt dã vẫn đang rất ít. Đây là một nghịch lý nếu xét về hiệu quả sử dụng loại xe nâng này.
Xe nâng diesel việt dã Maximal Terrain forklift là một xe nâng thông minh, tiện lợi, nhỏ gọn với một hệ thống lái xe hai bánh. Xe nâng diesel được dựa trên xe nâng thông thường, nhưng được xây dựng cho hiệu suất địa hình gồ ghề.
Tùy theo đặc thù địa hình mà có thể lựa chọn xe nâng việt dã Maximal 2WD (1 cầu) hoặc xe nâng việt dã Maximal 4WD (2 cầu). Xe nâng Maximal Terrain forklift là một xe nâng thông minh,tiện lợi, nhỏ gọn với một hệ thống lái xe hai bánh.Xe nâng được dựa trên xe nâng thông thường, nhưng được xây dựng cho hiệu suất địa hình gồ ghề.
Thông số Xe Nâng Diesel Việt Dã Maximal 1,8-3,5 Tấn
Đặc tính và kích thước xe
|
Chiều cao nâng tiêu chuẩn
|
mm
|
3000
|
||||
Chiều cao nâng tự do
|
mm
|
105
|
160
|
165
|
|||
Kích thước càng
|
D×R×Dày
|
mm
|
1070x100x35
|
1070x122x40
|
1220x122x45
|
||
Phạm vi điều chỉnh càng nâng
|
Min./Max.
|
mm
|
200-1000
|
250-1160
|
|||
Góc nghiêng trụ nâng
|
Phía trước/Phía sau
|
Độ
|
10°/12°
|
||||
Khoảng cách từ tâm bánh trước tới thân trên
|
mm
|
509
|
586
|
601
|
|||
Khoảng cách từ tâm bánh sau tới thân dưới
|
mm
|
520
|
520
|
520
|
|||
Khoảng sáng gầm nhỏ nhất
|
mm
|
255
|
270
|
||||
Kích thước bao
|
Chiều dài bao gồm giá nâng (không càng nâng)
|
mm
|
2990
|
2946
|
2956
|
||
Chiều rộng
|
mm
|
1450
|
1557.5
|
1600.5
|
|||
Chiều cao thấp nhất trụ nâng
|
mm
|
2148
|
2265
|
2330
|
|||
Chiều cao lớn nhất bao gồm tựa lưng giá nâng
|
mm
|
4170
|
4175
|
4305
|
|||
Chiều cao nóc xe
|
mm
|
2260
|
2256.5
|
2276
|
|||
Góc quay xe (phía ngoài)
|
mm
|
2783
|
2783
|
2783
|
|||
Chiều rộng đường di chuyển nhỏ nhất (bao gồm có chở hàng và khoảng thoát xe)
|
mm
|
4140
|
4795
|
4805
|
|||
Vận hành
|
Tốc độ
|
Di chuyển (Không tải/Có tải)
|
Km/giờ
|
20/18
|
20/18
|
22/22
|
|
Nâng (Không tải/Có tải)
|
mm/giây
|
425/610
|
600/600
|
480/450
|
|||
Hạ xuống (Không tải/Có tải)
|
mm/giây
|
400/450
|
420/445
|
400/500
|
|||
Lực kéo lớn nhất (Có tải/Không tải)
|
KN
|
13
|
17
|
||||
Khả năng leo dốc lớn nhất khi có tải
|
%
|
30
|
20
|
16
|
|||
Tyre
|
Lốp
|
Trước
|
|
12-16.5-12PR
|
12-16.5-12PR
|
14-17.5-14PR
|
|
Sau
|
|
27×10-12-12PR
|
27×10-12-12PR
|
27×10-12-12PR
|
|||
Mép lốp
|
Trước
|
mm
|
1123
|
1250.5
|
|||
Sau
|
mm
|
1205
|
1205
|
||||
Áp suất lốp
|
Trước
|
bar
|
620
|
680
|
680
|
||
Sau
|
bar
|
650
|
650
|
650
|
|||
Khoảng cách từ ghế tới nóc xe
|
mm
|
1025
|
1010
|
||||
Khoảng cách trục
|
mm
|
1880
|
|||||
Trọng lượng
|
Tự trọng xe
|
kg
|
3960
|
4465
|
5180
|
||
Phân bố trọng lượng
|
Có tải
|
Cầu trước
|
kg
|
4954
|
5990
|
7725
|
|
Cầu sau
|
kg
|
806
|
975
|
955
|
|||
Không tải
|
Cầu trước
|
kg
|
1584
|
1785
|
2070
|
||
Cầu sau
|
kg
|
2376
|
2680
|
3110
|
|||
Công suất &Truyền động |
Ắc quy
|
Điện thế/Dung lượng
|
V/Ah
|
12/100
|
12/90
|
12/90
|
|
Động cơ
|
Mẫu
|
|
4TNE98-BQFLC
|
||||
Hãng
|
|
YANMAR
|
|||||
Công suất/vòng.phút
|
Kw
|
42.1/2300
|
|||||
Momen xoắn/vòng.phút
|
N.m
|
186-206/1700
|
|||||
Số xi lanh
|
|
4
|
|||||
Bore×Stroke
|
mm
|
98×110
|
|||||
Dung tích buồng đốt
|
L
|
3.318
|
|||||
Bình dầu
|
L
|
55
|
|||||
Truyền động
|
Sản xuất
|
|
Trung Quốc
|
||||
Loại
|
|
YQXD30-XH
|
YQXD40MKS-XH
|
||||
Stage
|
Tiến/Lùi
|
|
1/1
|
||||
Áp lực làm việc (For attachments)
|
Mpa
|
14.5
|
20
|
||||
Chiều rộng đường nhỏ nhất khi quay xe
|
mm
|
2840
|
2615
|
📌 Xem thêm: 🔖 Xe nâng Lithium EFX302 | 🔖 Xe nâng điện Stacker iMOW/EP
Vietstandard –
Rất OK