Xe nâng điện đứng lái tùy chỉnh độ rộng có độ rộng của chân điều chỉnh được siêu hiệu quả nếu áp dụng đúng mục đích, tiết kiệm kinh tế và hiệu suất cực cao. Đây chính là đặc điểm mà rất ít khách hàng nghĩ đến để chọn lựa loại xe nâng điện phù hợp, đảm bảo quá trình vận hành đạt hiệu quả tốt nhất và tiết kiệm thời gian.
Danh mục bài viết
Chi tiết Xe Nâng Điện đứng lái Tùy Chỉnh Độ Rộng
|
|
Model |
ESC1M25-F |
ESC1M3-F |
ESC1M33-F |
ESC12M25-F |
ESC12M3-F |
ESC12M33-F |
Đặc điểm |
Kiểu động cơ |
|
điện |
điện |
điện |
điện |
điện |
điện |
Kiểu vận hành |
|
kiểu đi bộ |
kiểu đi bộ |
kiểu đi bộ |
kiểu đi bộ |
kiểu đi bộ |
kiểu đi bộ |
|
Tải trọng nâng |
Q(Kg) |
1000 |
1000 |
1000 |
1200 |
1200 |
1200 |
|
Tâm tải |
C(mm) |
600 |
600 |
600 |
600 |
600 |
600 |
|
Khoảng cách trục |
Y(mm) |
1200 |
1200 |
1200 |
1200 |
1200 |
1200 |
|
Tải trọng máy |
kg |
640 |
655 |
675 |
650 |
665 |
685 |
|
Lốp |
Lốp |
|
Polyurethane |
Polyurethane |
Polyurethane |
Polyurethane |
Polyurethane |
Polyurethane |
Kích thước bánh trước |
b2(mm) |
ψ96 |
ψ96 |
ψ96 |
ψ96 |
ψ96 |
ψ96 |
|
Kích thước bánh sau |
b3(mm) |
ψ220 |
ψ220 |
ψ220 |
ψ220 |
ψ220 |
ψ220 |
|
Kích thước bánh lái |
b4(mm) |
ψ124 |
ψ124 |
ψ124 |
ψ124 |
ψ124 |
ψ124 |
|
Độ rộng vệt bánh trước |
b10(mm) |
1060 |
1060 |
1060 |
1060 |
1060 |
1060 |
|
1200 |
1200 |
1200 |
1200 |
1200 |
1200 |
|||
1340 |
1340 |
1340 |
1340 |
1340 |
1340 |
|||
Độ rộng vệt bánh sau |
b11(mm) |
520 |
520 |
520 |
520 |
520 |
520 |
|
Kích thước |
Chiều cao cột nâng thấp nhất |
h1(mm) |
1805 |
2055 |
2205 |
1805 |
2055 |
2205 |
Chiều cao nâng |
h5(mm) |
2500 |
3000 |
3300 |
2500 |
3000 |
3300 |
|
Chiều dài xe |
l1(mm) |
1510 |
1510 |
1510 |
1510 |
1510 |
1510 |
|
Chiều rộng xe |
b1(mm) |
800 |
800 |
800 |
800 |
800 |
800 |
|
Chiều dài càng nâng |
Slell(mm) |
1150 |
1150 |
1150 |
1150 |
1150 |
1150 |
|
Độ rộng càng nâng |
b5(mm) |
200-800 |
200-800 |
200-800 |
200-800 |
200-800 |
200-800 |
|
Bán kính vòng quay |
Wa(mm) |
1550 |
1550 |
1550 |
1550 |
1550 |
1550 |
|
1585 |
1585 |
1585 |
1585 |
1585 |
1585 |
|||
1620 |
1620 |
1620 |
1620 |
1620 |
1620 |
|||
Khoảng cách gầm nhỏ nhất của càng nâng |
b6(mm) |
30 |
30 |
30 |
30 |
30 |
30 |
|
Độ rộng chân trước |
b8(mm) |
985 |
985 |
985 |
985 |
985 |
985 |
|
1125 |
1125 |
1125 |
1125 |
1125 |
1125 |
|||
1260 |
1260 |
1260 |
1260 |
1260 |
1260 |
|||
Chiều dài càng nâng cao nhất |
h3(mm) |
3030 |
3280 |
3430 |
3030 |
3280 |
3430 |
|
Hiệu suất |
Tốc độ di chuyển (có tải/ không tải) |
Km/h |
2.5/3.0 |
2.5/3.0 |
2.5/3.0 |
2.5/3.0 |
2.5/3.0 |
2.5/3.0 |
Tốc độ nâng (có tải, không tải) |
mm/s |
75/105 |
75/105 |
75/105 |
75/105 |
75/105 |
75/105 |
|
Tốc độ hạ ( có tải, không tải) |
mm/s |
145/80 |
145/80 |
145/80 |
145/80 |
145/80 |
145/80 |
|
Động cơ |
Mô tơ truyền động |
kW |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
Hiệu suất nâng |
kW |
1.6 |
1.6 |
1.6 |
1.6 |
1.6 |
1.6 |
|
Điện áp |
V/Ah |
(12V/80Ah)*2 |
(12V/80Ah)*2 |
(12V/80Ah)*2 |
(12V/80Ah)*2 |
(12V/80Ah)*2 |
(12V/80Ah)*2 |
|
Kích thước ắc quy (Dài) |
mm |
269*2 |
269*2 |
269*2 |
269*2 |
269*2 |
269*2 |
|
Rộng |
mm |
169*2 |
169*2 |
169*2 |
169*2 |
169*2 |
169*2 |
|
Cao |
mm |
215*2 |
215*2 |
215*2 |
215*2 |
215*2 |
215*2 |
Liên hệ tư vấn lựa chọn xe nâng điện pallet truck
- Phụ tùng và dịch vụ sửa chữa 0868 917 666 hoặc 0868 914 666.
- Tư vấn mua xe 0359 58 88 85 hoặc 0917 41 49 69
- Email: anh.ht@vietstandard.vn
Vietstandard –
Tiện lợi và an toàn