Xúc lật KangHong ZLKJ20F, sử dụng cho đào hầm với trọng tâm xe thấp và có khả năng đổ nghiêng gầu trong đường hầm chật hẹp.
Danh mục bài viết
Máy Xúc Lật KangHong ZLKJ20F
Gầu xúc: 0.7 m3
Khả năng leo dốc: 30 độ
Tải trọng gầu: 1,800 kg
Động cơ: 60 KW
Thông số kỹ thuật
Rated Load(kg) | 额定载重量(千克) | 1800 |
Total operating weight(kg) | 整机操作重量(千克) | 5500 |
Rated Bucket Capacity(m3) | 额定斗容(方) | 0.7 |
Max.Gradeability | 最大爬坡能力 | 30° |
Dumping Height(mm) | 卸载高度(毫米) | 2250 |
Dumping Reach(mm) | 卸载距离(毫米) | 860 |
Total Cycle Time(s) | 三项和时间(秒) | 8 |
Overall Dimemsions(mm) | 整机尺寸(毫米) | 5300x1900x2500 |
maximum breakout force(KN) | 最大掘起力(千牛) | 61 |
Engine Model | 发动机型号 | YTO 4108 |
Rated Power(kw) | 发动机额定功率(千瓦) | 60 |
Rated Speed(rpm) | 发动机额定转速(转/分) | 2400 |
Gear box | 变速箱 | countershaft powershift定轴式动力换挡 |
Torque converter | 变矩器 | ZL280 |
Gear Shift | 档位 | 2F2R前2后2 |
Max.Speed(km/h) | 最大速度(千米/小时) | 25 |
Model of Axle | 驱动桥 | Hub Reduction Axle轮边减速桥 |
Wheel Base(mm) | 轴距(毫米) | 2150 |
System Working Pressure(Mpa) | 液压系统压力(兆帕) | 16 |
Type Specification | 轮胎 | 16/70-20 |
Service Brake | 行车制动 | Air assisted oil disk on 4 wheels气顶油四轮盘式制动 |