Xe nâng điện 3 bánh Maximal 1,3-2,5 tấn có thiết kế hoàn hảo, tối ưu năng suất và tạo cảm giác thoải mái khi lái xe, độ bền cao, an toàn và tiết kiệm.
Danh mục bài viết
Xe Nâng Điện 3 Bánh Maximal 1.3 Tấn – 2.5 Tấn
Xe nâng điện 3 bánh rất phù hợp cho các môi trường làm việc yêu cầu khắt khe về: ít tiếng ồn, không gây ô nhiễm, an toàn cháy nổ với không gian vận hành hẹp.
Xe Nâng Điện 3 bánh Maximal 1.3 Tấn -2.5 tấn
Với xe nâng điện 3 bánh lái, góc quay xe sẽ nhỏ hơn, cho người lái khả năng vận hành linh hoạt hơn trong không gian nhà xưởng chật trội.
Nhược điểm của xe nâng điện 3 bánh lái là khả năng nâng cao quá 4,5 m là không tốt, do kết cấu không có cầu sau.
Tin cậy
Nhìn chung, xe nâng điện ba bánh lái của hãng Hyster-Yale Maximal đương nhiên là một sự lựa chọn tin cậy cho khách hàng Việt Nam cũng như FDI.
Sở dĩ chúng tôi có thể khẳng định như vậy, bởi vì xe nâng điện Maximal nói riêng và các sản phẩm xe nâng hàng Maximal nói chung được sản xuất bởi tập đoàn xe nâng hàng đầu nước Mỹ và Thế Giới.
Hyster-Yale Maximal có lịch sử chế tạo xe nâng đầu tiên trên Thế Giới từ 1884. Đó là một sự khẳng đinh cho chất lượng các sản phẩm xe nâng Maximal, mặc dù được sản xuất tại Trung Quốc.
Sự xuất hiện hoàn hảo với thiết kế hoàn hảo, an toàn đã thu hút được lượng khách hàng rất lớn ở các thị trường trong nước và trên thế giới.
Thông số kỹ thuật Xe Nâng Điện 3 bánh Maximal 1,3-2,5 tấn
Mục | Đơn vị | FB13S-MJZ | FB16S-MJZ | FB18S-MJZ | FB20S-MJZ |
Model | FB13S-MJZ | FB16S-MJZ | FB18S-MJZ | FB20S-MJZ | |
Tải trọng định mức | kg | 1300 | 1600 | 1800 | 2000 |
Tâm tải | mm | 500 | 500 | 500 | 500 |
Chiều cao nâng | mm | 3000 | 3000 | 3000 | 3000 |
Chiều cao nâng tự do | mm | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kích thước càng nâng | D×R×Dài | mm | 35×100×920 | 35×100×920 | 35×100×920 |
Góc nghiêng Trước/Sau (α°/β°) | Độ | 6.5°/6.5° | 6.5°/6.5° | 6.5°/6.5° | 6.5°/6.5° |
Kích thước tổng thể | |||||
Chiều dài (tới mặt càng) | mm | 1879 | 1979 | 1979 | 2094 |
Chiều rộng tổng thể | mm | 1070 | 1070 | 1070 | 1140 |
Chiều cao khi hạ cột nâng | mm | 1975 | 1975 | 1975 | 1975 |
Chiều cao khi nâng tối đa | mm | 4010 | 4010 | 4010 | 4010 |
Chiều cao tới khung bảo vệ | mm | 1971 | 1971 | 1971 | 2011 |
Bán kính quay (tối thiểu) | mm | 1543 | 1643 | 1643 | 1758 |
Độ vươn phía trước | mm | 371 | 371 | 371 | 371 |
Khoảng cách bánh trước/sau | mm | 924/186 | 924/186 | 924/186 | 924/186 |
Khoảng sáng gầm xe (tối thiểu) | mm | 90 | 90 | 90 | 90 |
Chiều dài cơ sở | mm | 1300 | 1400 | 1400 | 1515 |
Độ mở rộng càng (min/max) | mm | 200/890 | 200/890 | 200/890 | 200/890 |
Lối đi làm việc với pallet (1000×1200 đặt ngang) | mm | 3240 | 3340 | 3340 | 3445 |
Lối đi làm việc với pallet (800×1200 đặt dọc) | mm | 3364 | 3364 | 3464 | 3579 |
Hiệu suất hoạt động | |||||
Tốc độ di chuyển (có tải) | km/h | 13 | 13 | 13 | 13 |
Tốc độ di chuyển (không tải) | km/h | 13 | 13 | 13 | 13 |
Tốc độ nâng (có tải) | mm/s | 300 | 290 | 280 | 255 |
Tốc độ nâng (không tải) | mm/s | 460 | 445 | 435 | 435 |
Khả năng leo dốc (có tải) | % | 15 | 15 | 15 | 15 |
Khả năng leo dốc (không tải) | % | 15 | 15 | 15 | 15 |
Trọng lượng xe (gồm ắc quy) | kg | 2820 | 3080 | 3140 | 3480 |
Lốp xe | |||||
Lốp trước ×2 | 18×7-8 | 18×7-8 | 18×7-8 | 200/50-10 | |
Lốp sau ×2 | 15×4½-8 | 15×4½-8 | 15×4½-8 | 15×4½-8 | |
Động cơ truyền động | kW | 4×2 | 4×2 | 4×2 | 4×2 |
Động cơ bơm | kW | 9.2 | 9.2 | 11 | 11 |
Ắc quy (Chuẩn/Tùy chọn) | V/Ah | 48/500 | 48/500 | 48/500 | 48/625 |
Bộ điều khiển | Loại | AC | AC | AC | AC |
Nhà sản xuất bộ điều khiển | ZAPI | ZAPI | ZAPI | ZAPI | |
Áp suất vận hành cho thiết bị gắn kèm | Mpa | 14.5 | 14.5 | 14.5 | 17.5 |
Vietstandard cung cấp các loại xe nâng điện toàn quốc
Chúng tôi là đại diện chính hãng của nhiều hãng xe nâng tại Việt Nam : EP, iMOW, Heli..với hệ thống kho bãi toàn quốc, giấy tờ CO,CQ đầy đủ từ hãng.
Quý khách hoàn toàn yên tâm về chất lượng, giá cả cũng như dịch vụ tại công ty. Đồng hành cùng quý khách trong suốt thời gian kinh doanh và sản xuất.
+ Xem thêm: Xe điện kéo hàng QDD601T/301 | Xe điện kéo hàng QDD30S/45S | Xe Nâng Điện Đứng Lái Reach Truck 2 Tấn FBR20
Liên hệ mua sản phẩm
🏡 Máy Công Nghiệp Tín Phát & VIETSTANDARD | Kho Bãi Toàn Quốc Bắc – Trung – Nam
🔶 Quý khách vui lòng liên hệ với Hotline để chúng tôi phục vụ quý khách được tốt hơn
🏗 Trụ sở chính: LK6-37, KĐT An Hưng, Phường Dương Nội, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
📞 Mua xe: 098.626.3456 ⚙️ Sửa chữa, phụ tùng: 0917.414.969
📧 anh.ht@vietstandard.vn
🌐 www.vietstandard.vn
❤️ Trân trọng cảm ơn quý khách hàng !
Vietstandard –
OK nhé