Xúc Lật RONGWEI ZL939 1,8 m3 có hai thiết kế một kiểu truyền thống và một kiểu compact gọn gàng hơn. Sức nâng gầu đều là 3 tấn và được trang bị động cơ Weichai 92 KW. Trọng lượng khô của xe thấp nhất từ 9600 kg và lớn hơn với các yêu cầu cụ thể của công việc. Với thiết kế này sẽ giúp giảm trọng lượng xe và qua đó giảm giá thành và tiêu hao dầu nhiên liệu trong cả vòng đời sản phẩm.
Danh mục bài viết
Thông số kỹ thuật xúc lật RONGWEI ZL939 1,8 m3
Mô tả thông số kỹ thuật | ||
Khả năng làm việc | Sức nâng gầu | 3000 kg |
Trọng lượng khô | 9600 kg | |
Dung tích gầu | 1,8 m3 | |
Lực xúc | 98 KN | |
Lực lật gầu | ≥127KN | |
Khả năng leo dốc | 30º | |
Chiều cao đổ vật liệu | 3200 mm | |
Cự li xả tải | 1260 mm | |
Kích thước bao (D×R×C) | 7350×2430×3150 mm | |
Góc quay xe | 5090 mm | |
Động cơ | Model | Weichai DEUTZ WP6G125E322 |
Kiểu động cơ | thẳng hàng、 làm mát bằng nước, xi lanh khô, đánh lửa | |
Số xi lanh-đường kính và hành trình | 6-108×130mm | |
Công suất | 92kw–2200 r/min | |
Mô men xoắn cực đại | 515 N.m | |
Tỷ lệ tiêu hao nhiên liệu thấp nhất | ≤215 g/kw.h | |
Hệ truyền động | Bộ chuyển đổi mô men xoắn | YJ315 |
Loại hộp số | Power shift normally engaged straight gear | |
Tay điều khiển | 4 tiến, 2 lùi | |
Tốc độ di chuyển lớn nhất | 40 km/h | |
Hệ thống cầu | Xoắn ốc giảm tốc chính | Bánh răng côn giảm cấp 1 |
Chế độ giảm tốc | Giảm tốc hành tinh, lớp 1 | |
Khoảng cách trục (mm) | 2740 mm | |
Tâm lốp | 1820 mm | |
Khoảng sáng gầm nhỏ nhất | 400 mm | |
Hệ thống thủy lực | Áp suất làm việc | 16.5 MPa |
Thời gian nâng tay gầu | 4.83 s | |
Tổng thời gian | 9.15±0.5s | |
Dung tích bình diesel | 156 L | |
Chức năng điều chỉnh áp lực dầu tự động | Có | |
Hệ thống phanh | Phanh các bánh xe | Phanh đĩa ngâm dầu trợ lực hơi |
Phanh tay | Phanh cơ | |
Lốp xe | Loại lốp | 17.5-25 |
Áp suất lốp trước | 0.4 Mpa | |
Áp suất lốp sau | 0.35 Mpa |
English specifications of ZL939 (Thông số tiếng Anh xúc Lật RONGWEI ZL939 1,8 m3)
Specification of ZL939E Wheel loader | ||
Performance | Rated load | 3000kg |
Overall weight | 9600kg | |
Rated bucket capacity | 1.8m3 | |
Maximum tractive force | 98KN | |
Maximum breakout force | ≥127KN | |
Maximum grade ability | 30º | |
Maximum dump height | 3200mm | |
Maximum dump reach | 1260mm | |
Overall dimension (L×W×H) | 7350×2430×3150mm | |
Minimum turning radius | 5090mm | |
Engine | Model | Weichai DEUTZ WP6G125E322 |
Type | lnline、 water cooling、 dry cylinder、 injection | |
No. of cylinder-bore/stroke | 6-108×130mm | |
Rated power | 92kw–2200r/min | |
Maximum torque | 515N.m | |
Min fuel-consume ratio | ≤215g/kw.h | |
Transmission system | Torque converter | YJ315 |
Gearbox mode | Power shift normally engaged straight gear | |
Gear shift | 4 forward shift 2 reverse shift | |
Maximum speed | 40km/h | |
Drive axles | Main reducing spiral | bevel gear grade 1reduction |
Decelerating mode | planetary reduction,grade 1 | |
Wheel base (mm) | 2740mm | |
Wheel tread | 1820mm | |
Minimum ground clearance | 400mm | |
hydraulic system | System working pressure | 16.5MPa |
Boom lifting time | 4.83s | |
Total time | 9.15±0.5s | |
Fuel tank capacity | 156L | |
Function of leveling automatically | yes | |
Brake system | Service brake | air over hydraulic disc brake on 4 wheels |
Parking brake | manual parking brake | |
Tyre | Type specification | 17.5-25 |
Front tyre pressure | 0.4Mpa | |
Rear tyre pressure | 0.35Mpa |
Thông tin tư vấn xúc lật RONGWEI ZL939 1,8 m3 và giá xe
- Phụ tùng và dịch vụ kỹ thuật gọi 0868 917 666 hoặc 0868 914 666.
- Tư vấn mua xe miền Nam gọi 0917 41 49 69 hoặc miền Bắc gọi 0359 58 88 85.
- Email: marketing@VietStandard.vn hoặc anh.ht@VietStandard.vn
- Giá xe xúc lật RONGWEI ZL939 từ 650 triệu. Không lấy điều hòa giảm 10 triệu. Các phụ kiện khác như: tháo lắp nhanh,quét rác, càng nâng, gầu xúc vui lòng liên hệ chi tiết.
Vietstandard –
Với thiết kế này sẽ giúp giảm trọng lượng xe và qua đó giảm giá thành và tiêu hao dầu nhiên liệu trong cả vòng đời sản phẩm.