Xúc lật điện DA10 sức nâng 1 tấn, gầu xúc tiêu chuẩn 0,45 m3 với chiều cao đổ vật liệu 1830-2200 mm. Ứng dụng của xúc lật điện là rất tiềm năng xét trên các khía cạnh kinh tế, kỹ thuật và môi trường. Đặc biệt, khi pin lithium được ứng dụng rất rộng rãi trong ô tô điện, xe nâng điện.
Danh mục bài viết
Ưu điểm của xúc lật điện DA10
- Giá cạnh tranh từ 290-350 triệu tùy lựa chọn pin hay ắc quy.
- Thời gian sử dụng tới 4 giờ liên tục. Thực tế, khách hàng ít khi dùng tới 240 phút trong mỗi ngày làm việc.
- Không tiếng ồn, không ô nhiễm, không phải tốn tiền đổ dầu, chi phí sạc điện rất ít so với đổ dầu.
- Xe rất ổn định, rất ít hỏng hóc.
- Không cần bảo dưỡng tốn kém như xúc lật dầu diesel.
- Gia tốc lớn, nhanh khi vào tải.
- Tốc độ nâng hạ nhanh nên xúc hàng rất nhanh.
- Đỡ rung nên bảo vệ cột sống rất tốt.
Tư vấn mua xe xúc lật điện và video tham khảo
- Vui lòng gọi 098 626 3456 để được tư vấn chi tiết.
- Phụ tùng và dịch vụ gọi 0868 917 666 hoặc 0868 914 666.
- Video 1: Xúc lật điện DA10.
- Video 2: Xe xúc lật điện RONGWEI.
Thông số kỹ thuật tiếng Anh (ENGLISH) xúc lật điện DA10
DA10 Electric wheel loader specification | |||
Performance | Rated Load(t) | 1 | |
Bucket rated capacity(m³) | 0.4 | ||
Dumping height(mm)(at 45°) | 2200 | ||
Lifting Height(mm) | 3400 | ||
Dumping Reach(mm) | 650 | ||
Max. Lifting weight(kg) | 1000 | ||
Max. Excavation Force(kg) | 1100 | ||
Max. Grade ability (°) | 18 | ||
Max. Turning Angel (°) | 29±1 | ||
Dimensions. &.Weight | Overall length(Bucket on Ground position)(mm) | 4460 | |
Bucket width(overall width)(mm) | 1600 | ||
Overall Height (mm) | 2230 | ||
Wheel base (mm) | 1100 | ||
Min Ground Clearance(mm) | 210 | ||
Net Weight(kg) | 2340 | ||
Battery | Battery Model No. | 3-EVF-200A | |
Rated capacity(3hr) | 200Ah | ||
No.of battery groups | 12 | ||
Rated Voltage(v) | 72 | ||
Working hours(h) | 4 | ||
Transmission System | Hydraulic System | Motor No. | YQP5-72AF-48P |
Voltage(v) | 72 | ||
Power(W) | 5000 | ||
Displacement(ml/r) | 14 | ||
Tyres | Type | 29*12.50-15 | |
Working pressure(mpa) | 0.3 | ||
Qty | 4 | ||
Steering System | Type of Steering Hydraulic System | Full Hydraulic Steering System | |
System Pressure(mpa) | 16 | ||
Type of Steering Pump | Gear Pump | ||
Steering Cylinder Bore(mm) | Ø75 | ||
Qty(pc) | 2 | ||
Braking System | Service Brake | Drum Brake | |
Brake Drum(mm) | 240 | ||
Parking Brake | Drum Brake | ||
Dumping Cylinder-Bore(mm) | Ø80 | ||
Lifting Cylinder-Bore(mm) | Ø90 | ||
Oil Capacity | Hydraulic Oil Tank(L) | 54 | |
Brake Fluid(L) | 0.8 |
Thông số kỹ thuật tiếng Việt xúc lật điện DA10
Thông số kỹ thuật xe xúc lật điện DA10 | |||
Thông số chính | Sức nâng(tấn | 1 | |
Gầu xúc(m³) | 0,4-0,5 | ||
Chiều cao đổ vật liệu(mm)(ở góc 45°) | 1830-2200 | ||
Chiều cao nâng(mm) | 3400 | ||
Khoảng với xa(mm) | 650 | ||
Sức nâng gầu lớn nhất(kg) | 1000 | ||
Lực xúc lớn nhất(kg) | 1100 | ||
Leo dốc lớn nhất (°) | 18 | ||
Góc quay xe lớn nhất (°) | 29±1 | ||
Kích thước và trọng lượng xe | Chiều dài xe (mm) | 4460 | |
Chiều rộng gầu (mm) | 1600 | ||
Chiều cao xe (mm) | 2230 | ||
Khoảng cách trục (mm) | 1100 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 | ||
Trọng lượng xe(kg) | 2340 | ||
Ắc quy xe | Mã ắc quy | 3-EVF-200A | |
Dung lượng bình ắc quy(sạc 3 giờ) | 200 Ah | ||
Số lượng cell bình | 12 | ||
Điện thế(V) | 72 | ||
Thời gian làm việc(giờ) | 4 | ||
Hệ thống truyền động | Hệ thống thủy lực | Mã mô tơ | YQP5-72AF-48P |
Điện thế(v) | 72 | ||
Công suất(W) | 5000 | ||
Lưu lượng(ml/r) | 14 | ||
Lốp xe | Cỡ lốp | 29*12.50-15 | |
Áp lực làm việc(mpa) | 0.3 | ||
Số lượng | 4 | ||
Hệ thống lái | Loại hệ thống lái thủy lực | Hệ thống lái thủy lực toàn bộ | |
Áp lực (mpa) | 16 | ||
Loại bơm lái thủy lực | Bơm bánh răng | ||
Đường kính xi lanh lái(mm) | Ø75 | ||
Số lượng(cái) | 2 | ||
Hệ thống phanh | Phanh bánh xe | Phanh tang trống | |
Đường kính phanh(mm) | 240 | ||
Phanh đỗ xe | Phanh tang trống | ||
Đường kính xi lanh đổ(mm) | Ø80 | ||
Đường kính xi lanh nâng(mm) | Ø90 | ||
Dung tích dầu | Bình dầu thủy lực(L) | 54 | |
Dầu phanh(L) | 0.8 |