Xúc đào bánh lốp XF40 là dòng xúc bánh lốp mini cực kỳ hữu dụng tại Việt Nam. Có thể được sử dụng cho mục đích làm vườn, đào rãnh, xây dựng nhà hoặc trong nhà xưởng nhỏ. Trọng lượng xe 3600 kw rất phù hợp cho đưa lên các xe tải nhỏ hoặc đi qua cầu yếu trong các vùng nông thôn đặc biệt là miền Tây Nam Bộ.
Danh mục bài viết
Thông số kỹ thuật xúc đào bánh lốp XF40
Kích Thước Xe | Trọng lượng xe | 3600 KG |
Chiều dài nhỏ nhất | 4400 mm | |
Chiều cao xe | 2450 mm | |
Chiều rộng thân trên/chiều rộng chassis | 1530/1600 mm | |
Chiều rộng mép lốp | 1230 mm | |
Chiều dài mép lốp | 1500 mm | |
轮胎规格 | 4-650 | |
Khoảng sáng gầm nhỏ nhất | 227 mm | |
Chiều dài cần | 2400 mm | |
Chiều dài tay gầu | 1250 mm | |
Khoảng Làm Việc | Chiều xa đào lớn nhất | 4650 MM |
Chiều cao đào lớn nhất | 3050 MM | |
Chiều sâu đào lớn nhất | 2545 MM | |
Bán kính đào | 4630(MM) | |
Bán kính quay toa | 1820 MM | |
Chiều cao nâng của lưỡi ủi (option) | 359 MM | |
Chiều sâu đào lưỡi ủi | 268 MM | |
Bán kinh quay đuôi xe | 1170 MM | |
Hệ Thống Động Lực | Model động cơ | 莱动490 带气泵 |
Công suất | 34KW | |
Hệ thống làm mát | 水冷water-cooling | |
Hệ Thống Thủy Lực | Áp suất làm việc | 22 mpa |
Lưu lượng bơm | 90L/min | |
Loại bơm | 柱塞Plunger | |
Mô tơ di chuyển | A2F63 speed plunger | |
Loại | Hệ thống cảm biến trọng lực | |
Thông Số Thực Hiện | Gầu tiêu chuẩn | 0,16 m³ |
Khả năng leo dốc | 35° | |
Lực đào gầu lớn nhất | 5560 N | |
Tốc độ di chuyển | ≤20 KM/h | |
Tốc độ quay toa | 8-10 vòng/phút (r/min) | |
Dung tích dầu thủy lực | 22 L |
Thông số kỹ thuật xúc đào bánh lốp XF40 (English, Chinese languages)
整机基本参数Basic parameters of the whole machine | 整机重量Total weight | 3600 KG |
运输时总长shipping length | 4400 mm | |
运输时总高
Total height during transportation |
2450 mm | |
上架/底盘宽度
Upper shelf / chassis width |
1530/1600 mm | |
轮距track width | 1230 mm | |
轴距Track length | 1500 mm | |
轮胎规格 | 4-650 | |
最小离地间隙Min.ground clearance | 227 mm | |
动臂长度Boom length | 2400 mm | |
斗杆长度Stick length | 1250 mm | |
工作范围
Working Range |
最大挖掘高度Max.Digging Height | 4650 MM |
最大卸载高度Max.Dumping Height | 3050 MM | |
最大挖掘深度Max.Digging Depth | 2545 MM | |
最大挖掘范围Max.Digging radius | 4630(MM) | |
最小回转半径
Minimum radius of gyration |
1820 MM | |
推土铲最大提升高度
Maximum lifting height of earth shovel |
359 MM | |
推土铲最大掘地深度
The maximum digging depth of dozer |
268(MM) | |
尾部回转半径Min Tail swing radius | 1170(MM) | |
动力系统Dynamical system | 发动机型号Model | 莱动490 带气泵 |
额定功率power | 34KW | |
冷却方式Cooling method | 水冷water-cooling | |
液压系统Hydraulic System | 额定工作压力Operating Pressure | 22mpa |
最大流量L/MIN | 90L/min | |
泵pump | 柱塞Plunger | |
行走马达Walking motor | A2F63 speed plunger | |
形式Shape | 负载敏感系统
Load Sensing System |
|
性能参数performance parameter | 铲斗容量(SAE)Bucket Capacity | 0,16m³ |
爬坡能力Climbing ability | 35° | |
最大挖掘力Maximum digging force | 5560N | |
行走速度Travel speed | ≤20KM/h | |
回转速度Unit swing speed | 8-10r/min | |
燃油箱容量Hydraulic tank capacity | 22L |
Tư vấn kỹ thuật và mua xe xúc đào bánh lốp XF40
- Vui lòng gọi tư vấn bán hàng 098 626 3456 hoặc 0917 41 49 69.
- Email: marketing@vietstandard.vn hoặc admin@vietstandard.vn
- Phụ tùng và dịch vụ sửa chữa hãy gọi 0868 917 666 hoặc 0868 914 666.
Giá xe xúc đào bánh lốp mini Trung Quốc
Giá xe phụ thuộc vào các yếu tố sau:
- Hãng xe sản xuất
- Trọng lượng xe
- Hệ thống thủy lực
- Động cơ loại nào;
- Ví dụ với mẫu xúc đào bánh lốp mini XF40, 3600 kg tiêu chuẩn, sử dụng động cơ Laidong ZN490 Euro 3, 34 KW giá là 561 triệu; Nếu sử dụng động cơ Yanmar 3TNV88 19.6 KW Euro 3 thì già là 616 triệu.
Vietstandard –
Trọng lượng xe 3600 kw rất phù hợp cho đưa lên các xe tải nhỏ hoặc đi qua cầu yếu trong các vùng nông thôn đặc biệt là miền Tây Nam Bộ.