Máy đào 0,04 m3 XD17P là loại máy đào cỡ nhỏ sử dụng xích cao su và động cơ 2 xi lanh. Động cơ có thể lựa chọn là động cơ LAIDONG hoặc động cơ KUBOTA Nhật Bản. Tay điều khiển cơ khí hoặc tự động PILOT. Xích cao su là trang bị tiêu chuẩn cho dòng máy múc mini này. Gầu xúc tiêu chuẩn 0,04 m3 với giá cực kỳ hợp lý. Thời gian bảo hành 12 tháng hoặc 1000 giờ làm việc tùy điều kiện nào đến trước. Nóc cabin có thể chọn loại có hoặc không để tiết kiệm chi phí mua xe.
Danh mục bài viết
Lưỡi ủi trước xe, động cơ, tay điều khiển cơ khí hoặc pilot, mái che xe đào là những lựa chọn tùy theo yêu cầu của khách hàng.
Thông số kỹ thuật tiếng Anh (ENGLISH) máy đào 0,04 m3 XD17P
Overall weight | 1200 kg |
Engine | Laidong 385 |
Rated power | 29 kw |
Bucket capacity | 0.04 m³ |
Track width | 180 mm |
Track length | 1370 mm |
Bucket width | 400 mm |
Excavation height | 2820 mm |
Excavation depth | 1900 mm |
Transportation length | 2550 mm |
Unloading height | 2000 mm |
Full vehicle height | 2150 mm |
Ground clearance | 380 mm |
Track width | 740 mm |
Chassis width | 1100 mm |
Vertical excavation depth | 1420 mm |
Ground excavation radius | 2500 mm |
Radius of gyration | 1190 mm |
Overall size | 2250*1100*2200 mm |
Bulldozer lift height | 325 mm |
Thông số kỹ thuật tiếng Trung Quốc (Chinese language) máy đào 0,04 m3 XD17P
ZXW17 | |
整机重量 | 1200 kg |
发动机 | 莱动385 |
额定功率 | 29 kw |
挖斗容量 | 0.04 m³ |
履带宽度 | 180 mm |
履带长度 | 1370 mm |
挖斗宽度 | 400 mm |
挖掘高度 | 2820 mm |
挖掘深度 | 1900 mm |
运输长度 | 2550 mm |
卸载高度 | 2000 mm |
全车高度 | 2150 mm |
离地间隙 | 380 mm |
轮距 | 740 mm |
底盘宽度 | 1100 mm |
垂直挖掘深度 | 1420 mm |
地面挖掘半径 | 2500 mm |
回转半径 | 1190 mm |
整机尺寸 | 2250*1100*2200 mm |
推土铲提升高度 | 325 mm |
Thông số kỹ thuật tiếng Việt máy đào 0,04 m3 XD17P
Trọng lượng xe | 1200 kg |
Động cơ | Laidong 385 |
Công suất | 29 KW |
Gầu xúc tiêu chuẩn | 0,04 m³ |
Chiều rộng bản xích | 180 mm |
Chiều dài bản xích | 1370 mm |
Chiều rộng gầu xúc | 400 mm |
Chiều cao xe | 2820 mm |
Chiều sâu đào | 1900 mm |
Chiều dài xe | 2550 mm |
Chiều cao đổ vật liệu | 2000 mm |
Chiều cao xe đào | 2150 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 380 mm |
Chiều rộng bản xích | 740 mm |
Chiều rộng khung xe | 1100 mm |
Chiều sâu đào thẳng đứng | 1420 mm |
Góc quay xe tại chỗ | 2500 mm |
Bán kính hồi chuyển | 1190 mm |
Kích thước bao xe | 2250*1100*2200 mm |
Chiều cao lưỡi ủi | 325 mm |
Bảng Giá Máy Đào Mini Các Loại
Dưới đây chúng tôi giới thiệu bảng giá một số mẫu xe đào mini để các bạn tiện tham khảo.
Mẫu xe | Giá bán, VNĐ | Động cơ | Công suất | Chiều sâu đào (mm) |
Chiều dài xích (mm) | Chiều cao (mm) |
XD10M | 115,479,000.00 | Koop192F | 8.6kw/12马力 | 1500 | 1200 | 2500 |
XD10P | 135,675,487.50 | |||||
XD15M | 131,646,060.00 | Briggs & Stratton | 10kw/13.5马力 | 1600 | 1200 | 2500 |
XD15P | 154,741,860.00 | |||||
XD15M | 219,410,100.00 | Kubota722 | ||||
XD15P | 242,505,900.00 | |||||
XD16M | 161,670,600.00 | Laidong80 | 19kw/25.8马力 | 1600 | 1200 | 2500 |
XD16P | 184,766,400.00 | |||||
XD17M | 167,444,550.00 | Laidong85 | 29kw/39马力 | 1900 | 1370 | 2820 |
XD17P | 190,540,350.00 | |||||
XD17M | 230,958,000.00 | Kubota722 | 10.1kw/13.7马力 | |||
XD17P | 254,053,800.00 | |||||
XD20H | 248,279,850.00 | Changchai390 | 29马力/20kw | 2150 | 1500 | 2950 |
XD20H | 311,793,300.00 | Kubota722 |
Liên Hệ Mua Máy đào 0,04 m3 XD17P
- Vui lòng gọi tư vấn bán hàng 0917 41 49 69 hoặc 098 626 3456.
- Phụ tùng và dịch vụ gọi 0868 914 666 (Ms Dung) hoặc 0868 917 666 (Ms Hường).
- Email: marketing@vietstandard.vn hoặc admin@vietstandard.vn
- Xe có hỗ trợ trả góp 3-6 tháng tùy khách hàng cụ thể.