Xe nâng điện ngồi lái Maximal 4-5 tấn được sử dụng nhiều tại các nước tiên tiến trên Thế Giới. Tại Việt Nam, rất ít nhà máy sử dụng xe nâng điện 4-5 tấn, dù là thương hiệu nào. Lí do là chi phí đầu tư cho một chiếc xe nâng loại này khá lớn gấp tới 2-3 lần giá xe nâng dầu diesel thông thường. Đồng thời, trong nhà kho kín cũng không phù hợp để sử dụng xe nâng có kích thước lớn.

Chú thích, FB45
Ưu Điểm Xe Nâng Điện Ngồi Lái Maximal 4-5 Tấn
- Được sản xuất bởi tập đoàn xe nâng Mỹ là Hyster-Yale tại nhà máy duy nhất của hãng ở Châu Á.
- Thừa hưởng lịch sử gần 200 năm của tập đoàn xe nâng Mỹ.
- Xe nâng điện Maximal áp dụng công nghệ tiên tiến nhất.
- Sử dụng các mô tơ xoay chiều làm tăng tuổi thọ xe nâng điện ngồi lái Maximal. Qua đó,cũng giảm rung chấn và ít phải bảo trì, bảo dưỡng hơn.
- Xe nâng điện ngồi lái Maximal trang bị an toàn chủ động và bị động.
- Vị trí quan trọng nhất của tài xế xe nâng điện Maximal được thiết kế dựa trên nghiên cứu về khoa học lao động của Mỹ. Vì thế, tăng hiệu suất làm việc, giảm mệt mỏi tăng sự thoải mái cho lái xe nâng.
- Góc quan sát của tài xế khi lái xe nâng điện Maximal tăng cả theo không gian 3 chiều. Đây là một sự thân thiện lớn với công việc vất vả và tiềm ẩn rủi ro này.

Thông số kỹ thuật xe nâng điện ngồi lái Maximal FB40-FB50
Đặc điểm kỹ thuật
|
1
|
Model
|
|
FB40-M1JZ
|
FB45-M1JZ
|
FB50-M1JZ
|
|
2
|
Tải trọng nâng
|
kg
|
4000
|
4500
|
5000
|
||
3
|
Tâm tải trọng
|
mm
|
500
|
||||
4
|
Chiều cao nâng
|
mm
|
3000
|
||||
5
|
Độ nâng tự do
|
mm
|
150
|
150
|
155
|
||
6
|
Kích thước càng nâng
|
T×W×L
|
mm
|
150×50×1070
|
150×50×1070
|
150×55×1070
|
|
7
|
Góc nghiêng khung
|
F/R(α°/β°)
|
Deg
|
5/10
|
|||
Tổng quát
|
8
|
Kích thước tổng thể
|
Chiều dài( đến mặt càng nâng)
|
mm
|
2863
|
||
9
|
Chiều rộng
|
mm
|
1495
|
||||
10
|
Chiều cao khi hạ trụ nâng
|
mm
|
2265
|
||||
11
|
Chiều cao khi nâng trụ nâng
|
mm
|
4220
|
||||
12
|
Chiều cao an toàn
|
mm
|
2350
|
||||
13
|
Bán kính quay
|
nhỏ nhất
|
mm
|
2557
|
|||
14
|
Khoảng sáng phía trước
|
mm
|
570
|
||||
15/16
|
Khoảng cách tâm lốp
|
F/R
|
mm
|
1240/1050
|
|||
17
|
Khoảng sáng gầm
|
nhỏ nhất
|
mm
|
154
|
|||
18
|
Khoảng cách trục
|
mm
|
1800
|
||||
19
|
Độ rộng càng
|
Min./Max.
|
mm
|
300/1380
|
|||
20
|
Mở rộng lối đi với pallet(Ast)*
|
1000×1200 Chiều ngang
|
mm
|
4402
|
|||
21
|
800×1200 Chiều dọc
|
mm
|
4527
|
||||
Hiệu suất
|
22
|
Tốc độ
|
Di chuyển(có tải)
|
km/h
|
13.5
|
||
23
|
Di chuyển(không tải)
|
km/h
|
14.5
|
||||
24
|
Nâng(có tải)
|
mm/s
|
300
|
290
|
280
|
||
25
|
Nâng(không tải)
|
mm/s
|
480
|
440
|
420
|
||
26
|
Khả năng leo dốc
|
Có tải
|
%
|
20
|
20
|
20
|
|
27
|
Không tải
|
%
|
20
|
20
|
20
|
||
28
|
Trọng lượng làm việc
|
Gồm cả bình ắc quy
|
kg
|
6912
|
6912
|
7212
|
|
29
|
Lốp
|
Trước×2
|
|
250-15
|
|||
30
|
Sau×2
|
|
21×8-9
|
||||
Hệ thống lái
|
31
|
Motor
|
Motor lái*2
|
kw
|
11*2
|
11*2
|
11*2
|
32
|
Motor Bơm*2
|
kw
|
12*2
|
12*2
|
12*2
|
||
33
|
Ắc quy
|
Tiêu chuẩn(lựa chọn)
|
V/Ah
|
80/700
|
80/700
|
80/775
|
|
34
|
Bộ điều khiển
|
Loại
|
|
AC
|
AC
|
AC
|
|
35
|
Nhà sản xuất
|
|
ZAPI
|
ZAPI
|
ZAPI
|
||
36
|
Độ nén
|
Mpa
|
20
|
Liên hệ mua xe nâng điện ngồi lái Maximal
- Vui lòng liên hệ đại lý trên toàn quốc.
- Hotline tư vấn kỹ thuật 0986263456.
- Email: salesmarketing@vietstandard.vn hoặc marketing@vietstandard.vn

Bài viết liên quan và video xe nâng điện ngồi lái Maximal
- Video xe nâng điện Maximal tại nhà máy Hyster-Yale Maximal.
- Video xe nâng điện đứng lái Maximal.
- Video xe nâng điện ắc quy LIB tại Vietstandard Việt Nam.
- Tìm hiểu chi tiết về hãng xe nâng Hyster-Yale Maximal.
[vc_row][vc_column][porto_block label=”” id=”13930″ name=”faq-xe-nang-dien”][/vc_column][/vc_row]
>>Bài đề xuất : Xe nâng điện đứng lái Reach Truck 2 tấn FBR20 | Xe Nâng Di Chuyển 4 Hướng Maximal | Xe Xúc Lật Cần Dài 5 M Và Ứng Dụng Rất Tiện Ích | Sàn gỗ tự nhiên
Vietstandard (xác minh chủ tài khoản) –
Dùng cực ổn