Xe Nâng Dầu 1,5-1,8 tấn Maximal FD15 và FD18 là lựa chọn tin cậy của khách hàng. Xe nâng dầu Maximal được sản xuất bởi Hyster-Yale Inc. tại nhà máy xe nâng Hyster-Yale Maximal Co., ltd. Đây là xe nâng Mỹ có nhà máy đặt tại Hàng Châu.

Ưu điểm của xe nâng Maximal FD18
✓ NỘI DUNG CHÍNH CỦA BÀI VIẾT
- Công nghệ tiên tiến nhất từ tập đoàn xe nâng đầu tiên trên Thế Giới.
- Giá thành cạnh tranh do sản xuất tại Trung Quốc.
- Chính sách marketing và đầu tư cho thị trường Việt Nam.

Trang bị an toàn và tiêu hao nhiên liệu
- Cabin chống va đập mạnh
- Hệ thống kiểm soát an toàn chủ động OPS.
- 100% động cơ trang bị tiêu chuẩn Euro 3, 4. Do đó, tiết kiệm 15-25% chi phí dầu diesel.
- Không gian để chân thoải mái nên giảm mệt mỏi cho tài xế xe nâng.
- Thiết kế trụ nâng rất khoa học và bằng thép cường độ cao nên tăng góc quan sát cho lái xe nâng.

Thông số kỹ thuật xe nâng dầu 1,8 tấn Maximal FD18
Đặc điểm kỹ thuật chung | 1 | Mẫu xe | FD15T-M | FD18T-M | |||
2 | Kiểu | GI3 / WB3 / WC3 | |||||
3 | Nhiên liệu | Diesel | |||||
4 | Tải trọng nâng | kg | 1500 | 1800 | |||
5 | Tâm tải | mm | 500 | ||||
Đặc tính và kích thước | 6 | Lift height | mm | ||||
7 | Độ nâng tự do | mm | 135 | ||||
8 | Kích thước càng nâng | DàixRộngxDày | mm | 920x100x35 | 920x100x38 | ||
9 | Khoảng dịch chuyển càng | Nhỏ nhất/Lớn nhất | mm | 200/890 | |||
10 | Góc nghiêng | Trước/Sau | Độ | 6°/12° | |||
11 | Khoảng nhô phía trước | mm | 400 | ||||
12 | Khoảng nhô phía sau | mm | 465 | 510 | |||
13 | Khoảng sáng gầm tới mặt dưới trụ nâng | mm | 180 | ||||
14 | Kích thước tổng thể | Chiều dài xe không bao gồm càng nâng | mm | 2255 | 2300 | ||
15 | Chiều rộng tổng thể | mm | 1070 | ||||
16 | Trụ hạ thấp chiều cao | mm | 2015 | ||||
17 | Trụ chiều cao mở rộng ( với tựa lưng) | mm | 4010 | ||||
18 | Chiều cao tới nóc cabin | mm | 2060 | ||||
19 | Bán kính quay ( bên ngoài) | mm | 2040 | 2075 | |||
20 | Khoảng cách tối thiểu cho di chuyển khi có tải | mm | 1825 | 1857 | |||
Hiệu suất | 21 | Tốc độ | Tốc độ di chuyển không tải | km/h | 14.5 | ||
22 | Tốc độ nâng có tải | mm/s | 560 | ||||
23 | Tốc độ hạ có tải | mm/s | 450 | ||||
24 | Lực kéo tối đa (KN) có tải/ không tải | KN | 18/16 | ||||
17/15(GI3) | |||||||
25 | Khả năng leo dốc | % | 20 | ||||
Chassis | 26 | Cỡ lốp | Trước | 6.50-10-10PR | |||
27 | Sau | 5.00-8-8 PR | |||||
28 | Khoảng cách lốp | Trước | mm | 890 | |||
29 | Sau | mm | 920 | ||||
30 | Bán kính vòng quay nhỏ nhất | mm | 1400 | ||||
Trọng lượng | 31 | Tự trọng | kg | 2590 | 2800 | ||
32 | Sự phân bổ trọng lượng | Tải trọng xe có tải | Trước | kg | 3520 | 3950 | |
33 | Sau | kg | 570 | 650 | |||
34 | Tải trọng xe không tải | Trước | kg | 1160 | 1260 | ||
35 | Sau | kg | 1430 | 1540 | |||
Hệ thống điện | 36 | Hệ thống điện | Điện áp/ Công suất | V/Ah | 12/90 | ||
Hệ truyền động | 37 | Hộp số | Nhà sản xuất | Hyster-Yale Maximal | |||
38 | Loại | Powershift điện | |||||
39 | Kiểu | Tiến/Lùi | 1/1 | ||||
40 | Lực nén | MPa | 14.5 |
Quý khách vui lòng tham khảo video sản phẩm tại đây
- Giao xe nâng dầu 1,5 tấn Maximal FD15 cho khách hàng Nhật Bản.
- Video thử va chạm xe nâng Maximal.
- Video xe nâng dầu 3,5 tấn Maximal FD35 tại Đồng Nai.
- Video nhà máy xe nâng Hyster-Yale Maximal tại Trung Quốc.
Mua xe nâng dầu Maximal
- Hotline: 0359.588885
- Dịch vụ kỹ thuật và phụ tùng: 0868914666 hoặc 0868917666.
- Email: marketing@vietstandard.vn hoặc marketing@vietstandard.vn
- Liên hệ đại lý gần nhất trên toàn quốc theo thông tin trên website của chúng tôi.
Trân trọng cảm ơn quý khách hàng !
Quang Anh (xác minh chủ tài khoản) –
Xe dùng ngon,mua 1 năm rồi chưa lỗi lầm gì
Dung phạm (xác minh chủ tài khoản) –
Mình đã dungf xe này rồi, chất lượng rất tốt, dịch vụ sau bán hàng rất kịp thời